Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ, nhóm từ dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, và có chức năng truyền tải thông tin mấu chốt của câu.
Trong bài viết dưới đây xin giới thiệu đến các bạn 500 động từ trong tiếng Anh. Thông qua 500 động từ tiếng Anh này các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, nhanh chóng nắm vững được từ vựng, từ đó biết cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm 120 Cụm động từ tiếng Anh thông dụng.
500 động từ tiếng Anh thông dụng
1 | Be | là |
2 | have | có |
3 | DO | làm |
4 | say | nói |
5 | get | được |
6 | make | làm |
7 | go | đi |
8 | see | thấy |
9 | know | biết |
10 | take | lấy |
11 | think | nghĩ |
12 | come | đến |
13 | give | cho |
14 | look | nhìn |
15 | use | dùng |
16 | find | tìm thấy |
17 | want | muốn |
18 | Tell | nói |
19 | put | đặt |
20 | mean | nghĩa là |
21 | become | trở thành |
22 | leave | rời khỏi |
23 | work | làm việc |
24 | need | cần |
25 | feel | cảm |
26 | seem | hình như |
27 | ask | hỏi |
28 | show | hiển thị |
29 | try | thử |
30 | Call | gọi |
31 | keep | giữ |
32 | provide | cung cấp |
33 | hold | giữ |
34 | turn | xoay |
35 | follow | theo |
36 | Begin | bắt đầu |
37 | bring | đem lại |
38 | like | như |
39 | going | đi |
40 | help | giúp |
41 | start | bắt đầu |
42 | run | chạy |
43 | write | viết |
44 | Set | thiết |
45 | move | hành động |
46 | play | chơi |
47 | pay | trả |
48 | hear | nghe |
49 | include | bao gồm |
50 | believe | tin |
51 | allow | cho phép |
52 | meet | gặp |
53 | lead | chì |
54 | live | sống |
55 | stand | đứng |
56 | happen | xảy ra |
57 | carry | mang |
58 | talk | nói chuyện |
59 | appear | xuất hiện |
60 | produce | sản xuất |
61 | sit | ngồi |
62 | offer | phục vụ |
63 | consider | xem xét |
64 | expect | chờ đợi |
65 | suggest | đề nghị |
66 | LET | CHO |
67 | read | đọc |
68 | require | yêu cầu |
69 | continue | tiếp tục |
70 | lose | mất |
71 | ADD | thêm |
72 | change | thay đổi |
73 | Fall | rơi |
74 | remain | còn lại |
75 | remember | nhớ lại |
76 | buy | mua |
77 | speak | nói |
78 | stop | dừng lại |
79 | send | gởi |
80 | receive | nhận |
81 | decide | quyết định |
82 | win | thắng lợi |
83 | understand | hiểu |
84 | describe | miêu tả |
85 | develop | phát triển |
86 | agree | đồng ý |
87 | open | mở |
88 | reach | đến |
89 | build | xây dựng |
90 | involve | liên quan đến |
91 | spend | tiêu |
92 | return | trở về |
93 | draw | rút ra |
94 | die | chết |
95 | Hope | hy vọng |
96 | create | sáng tạo |
97 | walk | đi bộ |
98 | sell | bán |
99 | wait | đợi |
100 | cause | nguyên nhân |
101 | pass | vượt qua |
102 | Lie | nói dối |
103 | accept | chấp nhận |
104 | watch | xem |
105 | raise | nâng cao |
106 | Base | căn cứ |
107 | apply | ứng dụng |
108 | break | nghỉ |
109 | explain | giải thích |
110 | learn | học hỏi |
111 | increase | tăng lên |
112 | cover | che |
113 | grow | lớn lên |
114 | claim | yêu cầu |
115 | report | báo cáo |
116 | support | ủng hộ |
117 | cut | cắt |
118 | form | hình thức |
119 | stay | ở lại |
120 | contain | chứa |
121 | reduce | giảm |
122 | establish | thiết lập |
123 | join | ghép |
124 | wish | muốn |
125 | achieve | hoàn thành |
126 | seek | tìm kiếm |
127 | choose | chọn |
128 | deal | nhiều |
129 | face | mặt |
130 | fail | thất bại |
131 | serve | phục vụ |
132 | end | đầu |
133 | kill | giết |
134 | occur | xảy ra |
135 | drive | lái xe |
136 | represent | đại diện |
137 | rise | tăng lên |
138 | discuss | bàn luận |
139 | love | yêu |
140 | pick | nhặt |
141 | place | nơi |
142 | argue | tranh luận |
143 | prove | chứng minh |
144 | wear | dùng |
145 | catch | catch |
146 | enjoy | thưởng thức |
147 | eat | ăn |
148 | introduce | giới thiệu |
149 | enter | vào |
150 | present | hiện tại |
151 | arrive | đến |
152 | ensure | chắc chắn |
153 | point | điểm |
154 | plan | kế hoạch |
155 | pull | kéo |
156 | refer | tham khảo |
157 | act | hành động |
158 | relate | quan hệ |
159 | affect | có ảnh hưởng đến |
160 | close | gần |
161 | identify | xác định |
162 | manage | quản lý |
163 | thank | cảm tạ |
164 | compare | so sánh |
165 | announce | thông báo |
166 | obtain | được |
167 | note | chú ý |
168 | forget | quên |
169 | indicate | chỉ |
170 | wonder | ngạc nhiên |
171 | maintain | duy trì |
172 | publish | xuất bản |
173 | suffer | bị |
174 | avoid | tránh |
175 | express | phát biểu |
176 | suppose | giả sử |
177 | finish | hoàn thành |
178 | determine | xác định |
179 | design | thiết kế |
180 | listen | nghe |
181 | save | tiết kiệm |
182 | tend | có xu hướng |
183 | treat | đãi |
184 | control | kiểm soát |
185 | share | phần |
186 | remove | tẩy |
187 | throw | ném |
188 | visit | lần |
189 | exist | tồn tại |
190 | encourage | khuyến khích |
191 | force | lực lượng |
192 | reflect | suy nghĩ |
193 | admit | thừa nhận |
194 | assume | đảm đương |
195 | smile | nụ cười |
196 | prepare | chuẩn bị |
197 | replace | thay thế |
198 | fill | lấp đầy |
199 | improve | nâng cao |
200 | mention | đề cập đến |
201 | fight | cuộc chiến đấu |
202 | intend | có ý định |
203 | Miss | hỏng |
204 | discover | khám phá |
205 | drop | bỏ |
206 | hit | đánh |
207 | push | đẩy |
208 | prevent | phòng ngừa |
209 | refuse | từ chối |
210 | regard | Về vấn đề |
211 | lay | nằm xuống |
212 | reveal | tiết lộ |
213 | Teach | dạy |
214 | answer | câu trả lời |
215 | operate | chạy |
216 | State | trạng thái |
217 | depend | tùy theo |
218 | enable | cho phép |
219 | record | kỷ lục |
220 | check | kiểm tra |
221 | complete | hoàn toàn |
222 | cost | giá cả |
223 | sound | âm thanh |
224 | laugh | cười |
225 | realise | thực hiện |
226 | extend | mở rộng |
227 | arise | nổi lên |
228 | notice | nhận thấy |
229 | define | định nghĩa |
230 | examine | xem xét |
231 | fit | phù hợp |
232 | study | nghiên cứu |
233 | bear | chịu |
234 | hang | treo |
235 | recognise | công nhận |
236 | shake | rung chuyển |
237 | sign | dấu |
238 | attend | đi học |
239 | fly | bay |
240 | gain | lợi |
241 | perform | thực hiện |
242 | result | kết quả |
243 | travel | đi du lịch |
244 | adopt | nhận nuôi |
245 | confirm | xác nhận |
246 | protect | bảo vệ |
247 | demand | nhu cầu |
248 | stare | nhìn chằm chằm |
249 | imagine | tưởng tượng |
250 | attempt | thử |
251 | beat | đánh đập |
252 | Born | sinh |
253 | associate | liên kết |
254 | care | chăm sóc |
255 | marry | kết hôn |
256 | collect | sưu tầm |
257 | voice | tiếng nói |
258 | employ | sử dụng |
259 | issue | vấn đề |
260 | release | phóng thích |
261 | emerge | hiện ra |
262 | mind | nhớ |
263 | aim | mục tiêu |
264 | deny | từ chối |
265 | Mark | dấu |
266 | shoot | bắn |
267 | appoint | bổ nhiệm |
268 | Order | trật tự |
269 | supply | cung cấp |
270 | drink | uống |
271 | observe | quan sát |
272 | reply | đáp lại |
273 | ignore | bỏ qua |
274 | link | liên kết |
275 | propose | đề xuất |
276 | ring | vòng |
277 | settle | giải quyết |
278 | strike | đình công |
279 | press | báo chí |
280 | respond | trả lời |
281 | arrange | sắp xếp |
282 | survive | sống sót |
283 | concentrate | tập trung |
284 | lift | thang máy |
285 | approach | phương pháp tiếp cận |
286 | Cross | Hội Chữ thập |
287 | test | thử |
288 | charge | phí |
289 | experience | kinh nghiệm |
290 | touch | chạm |
291 | acquire | mua |
292 | commit | phạm |
293 | demonstrate | chứng minh |
294 | Grant | Grant |
295 | prefer | thích |
296 | repeat | lặp lại |
297 | sleep | ngủ |
298 | threaten | hăm dọa |
299 | feed | nuôi |
300 | insist | nhấn mạnh |
301 | launch | phóng |
302 | limit | giới hạn |
303 | promote | khuyến khích |
304 | deliver | giao hàng |
305 | measure | đo |
306 | own | riêng |
307 | retain | giữ lại |
308 | assess | đánh giá |
309 | attract | thu hút |
310 | belong | thuộc về |
311 | consist | gồm có |
312 | contribute | góp phần |
313 | hide | giấu |
314 | promise | hứa |
315 | reject | từ chối |
316 | cry | khóc |
317 | impose | áp đặt |
318 | invite | mời |
319 | sing | hát |
320 | vary | khác nhau |
321 | warn | cảnh báo |
322 | address | địa chỉ |
323 | declare | khai |
324 | destroy | phá hủy |
325 | worry | lo |
326 | divide | chia |
327 | head | đầu |
328 | name | tên |
329 | stick | gậy |
330 | nod | gật đầu |
331 | recognize | công nhận |
332 | train | xe lửa |
333 | attack | tấn công |
334 | clear | trong sáng |
335 | combine | phối hợp |
336 | handle | xử lý |
337 | influence | ảnh hưởng |
338 | realize | thực hiện |
339 | recommend | giới thiệu |
340 | shout | kêu la |
341 | spread | lan tràn |
342 | undertake | đảm đương |
343 | account | trương mục |
344 | select | lựa chọn |
345 | climb | leo |
346 | contact | tiếp xúc |
347 | recall | triệu hồi |
348 | secure | chắc chắn |
349 | step | bước đi |
350 | transfer | chuyển nhượng |
351 | welcome | hoan nghênh |
352 | conclude | kết luận |
353 | disappear | biến mất |
354 | display | trưng bày |
355 | dress | trang phục |
356 | illustrate | minh họa |
357 | imply | nghĩa là |
358 | organise | tổ chức |
359 | direct | trực tiếp |
360 | escape | trốn thoát |
361 | generate | phát ra |
362 | investigate | nghiên cứu |
363 | remind | nhắc lại |
364 | advise | khuyến cáo |
365 | afford | đủ khả năng |
366 | earn | kiếm được |
367 | hand | tay |
368 | inform | báo |
369 | rely | tin cậy |
370 | succeed | thành công |
371 | approve | phê duyệt |
372 | burn | đốt cháy |
373 | fear | sợ |
374 | vote | bỏ phiếu |
375 | conduct | hạnh kiểm |
376 | cope | đương đầu |
377 | derive | lấy được |
378 | elect | đắc cử |
379 | gather | tụ họp |
380 | jump | nhảy |
381 | last | cuối cùng |
382 | match | trận đấu |
383 | matter | chất |
384 | persuade | khuyên |
385 | ride | đi chơi |
386 | shut | đóng |
387 | blow | thổi |
388 | estimate | ước tính |
389 | recover | lấy lại |
390 | score | số điểm |
391 | slip | trượt |
392 | count | đếm |
393 | hate | ghét |
394 | attach | đính kèm |
395 | exercise | tập thể dục |
396 | house | nhà |
397 | lean | gầy |
398 | roll | cuộn |
399 | wash | rửa |
400 | accompany | hộ tống |
401 | accuse | tố cáo |
402 | bind | buộc |
403 | explore | khám phá |
404 | judge | thẩm phán |
405 | rest | còn lại |
406 | steal | ăn cắp |
407 | comment | chú thích |
408 | exclude | loại trừ |
409 | focus | tiêu điểm |
410 | hurt | đau |
411 | stretch | căng ra |
412 | withdraw | rút |
413 | back | trở lại |
414 | fix | sửa chữa |
415 | justify | biện hộ |
416 | knock | đập |
417 | pursue | theo đuổi |
418 | switch | công tắc |
419 | appreciate | đánh giá |
420 | benefit | lợi ích |
421 | lack | tình trạng thiếu |
422 | list | danh sách |
423 | occupy | chiếm |
424 | permit | giấy phép |
425 | surround | surround |
426 | abandon | bỏ |
427 | blame | khiển trách |
428 | complain | phàn nàn |
429 | connect | liên kết |
430 | construct | xây dựng |
431 | dominate | thống trị |
432 | engage | thuê |
433 | paint | sơn |
434 | quote | quote |
435 | view | quang cảnh |
436 | acknowledge | công nhận |
437 | dismiss | bỏ qua |
438 | incorporate | kết hợp |
439 | interpret | giải thích |
440 | proceed | tiến hành |
441 | search | tìm kiếm |
442 | separate | riêng biệt |
443 | stress | nhấn mạnh |
444 | alter | thay đổi |
445 | analyse | phân tích |
446 | arrest | bắt giữ |
447 | bother | làm phiền |
448 | defend | bảo vệ |
449 | expand | phát triển |
450 | implement | bổ sung |
451 | possess | có |
452 | review | xem lại |
453 | suit | bộ đồ |
454 | tie | tie |
455 | assist | hỗ trợ |
456 | calculate | tính toán |
457 | glance | nhìn thoáng qua |
458 | mix | pha |
459 | question | câu hỏi |
460 | resolve | giải quyết |
461 | rule | nguyên tắc |
462 | suspect | nghi ngờ |
463 | Wake | Wake |
464 | appeal | kháng cáo |
465 | challenge | thách |
466 | clean | sạch |
467 | damage | tổn thất |
468 | guess | phỏng đoán |
469 | reckon | tính |
470 | restore | khôi phục |
471 | restrict | hạn chế |
472 | specify | xác định |
473 | constitute | cấu tạo |
474 | convert | đổi |
475 | distinguish | phân biệt |
476 | submit | đệ trình |
477 | trust | lòng tin |
478 | urge | thúc giục |
479 | feature | đặc tính |
480 | Land | đất |
481 | locate | định vị trí |
482 | predict | dự đoán |
483 | preserve | bảo tồn |
484 | solve | giải quyết |
485 | sort | loại |
486 | struggle | cuộc tranh đấu |
487 | cast | đúc |
488 | Cook | nấu ăn |
489 | dance | nhảy |
490 | invest | đầu tư |
491 | lock | khóa |
492 | owe | nợ |
493 | pour | đổ vào |
494 | shift | sự thay đổi |
495 | kick | đá |
496 | kiss | hôn |
497 | Light | ánh sáng |
498 | purchase | mua |
499 | race | cuộc đua |
500 | retire | về hưu |
Bạn đang xem: 500 động từ trong tiếng Anh
Bản quyền bài viết thuộc thcs-thptlongphu. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Tác giả: https://thcs-thptlongphu.edu.vn – Trường Lê Hồng Phong
Nguồn: https://thcs-thptlongphu.edu.vn/500-dong-tu-trong-tieng-anh/
Đăng bởi: Thcs-thptlongphu.edu.vn
Chuyên mục: Tổng hợp