Mã Zipcode Quảng Bình – Mã bưu điện Quảng Bình mới nhất

0
113
Rate this post

Mã bưu điện Quảng Bình mới nhất

Quảng Bình là một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ, mã bưu điện tỉnh Quảng Bình47000. Tuy nhiên khi bạn gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Quảng Bình gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.

Tương tự như mã bưu điện Việt Nam (Mã bưu chính Việt Nam) mã bưu điện Quảng Bình có cấu trúc gồm 5 chữ số, trong đó:

  • Hai ký tự đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia

Mã bưu điện Quảng Bình là 47000 (Mã Zipcode Quảng Bình)

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn !

Danh sách mã bưu cục tỉnh Quảng Bình mới nhất

STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính
1 Bưu Cục trung tâm tỉnh Quảng Bình 47000
2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 47001
3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 47002
4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 47003
5 Ban Dân vận tỉnh ủy 47004
6 Ban Nội chính tỉnh ủy 47005
7 Đảng ủy khối cơ quan 47009
8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 47010
9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 47011
10 Báo Quảng Bình 47016
11 Hội đồng nhân dân 47021
12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 47030
13 Tòa án nhân dân tỉnh 47035
14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 47036
15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 47040
16 Sở Công Thương 47041
17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 47042
18 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 47043
19 Sở Ngoại vụ 47044
20 Sở Tài chính 47045
21 Sở Thông tin và Truyền thông 47046
22 Sở Văn hoá và Thể thao 47047
23 Sở Du lịch 47048
24 Công an tỉnh 47049
25 Sở Nội vụ 47051
26 Sở Tư pháp 47052
27 Sở Giáo dục và Đào tạo 47053
28 Sở Giao thông vận tải 47054
29 Sở Khoa học và Công nghệ 47055
30 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 47056
31 Sở Tài nguyên và Môi trường 47057
32 Sở Xây dựng 47058
33 Sở Y tế 47060
34 Bộ chỉ huy Quân sự 47061
35 Ban Dân tộc 47062
36 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 47063
37 Thanh tra tỉnh 47064
38 Trường chính trị tỉnh 47065
39 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 47066
40 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 47067
41 Bảo hiểm xã hội tỉnh 47070
42 Cục Thuế 47078
43 Cục Hải quan 47079
44 Cục Thống kê 47080
45 Kho bạc Nhà nước tỉnh 47081
46 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 47085
47 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 47086
48 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 47087
49 Liên đoàn Lao động tỉnh 47088
50 Hội Nông dân tỉnh 47089
51 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 47090
52 Tỉnh đoàn 47091
53 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 47092
54 Hội Cựu chiến binh tỉnh 47093

THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI

1 Bưu Cục Trung tâm thành phố Đồng Hới 47100
2 Thành ủy 47101
3 Hội đồng nhân dân 47102
4 Ủy ban nhân dân 47103
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47104
6 Phường Bắc Lý 47106
7 Phường Đồng Phú 47107
8 Xã Lộc Ninh 47108
9 Xã Thuận Đức 47109
10 Phường Đồng Sơn 47110
11 Phường Bắc Nghĩa 47111
12 Xã Nghĩa Ninh 47112
13 Xã Đức Ninh 47113
14 Phường Nam Lý 47114
15 Phường Đức Ninh Đông 47115
16 Phường Phú Hải 47116
17 Phường Hải Đình 47117
18 Phường Đồng Mỹ 47118
19 Phường Hải Thành 47119
20 Xã Quang Phú 47120
21 Xã Bảo Ninh 47121
22 Bưu Cục Phát Đồng Hới 47150
23 Bưu Cục Bắc Lý 1 47151
24 Bưu Cục Bắc Lý 2 47152
25 Bưu Cục Đại Học Quảng Bình 47153
26 Bưu Cục Lộc Đại 47154
27 Bưu Cục Cộn 47155
28 Bưu Cục Thuận Lý 47156
29 Bưu Cục Hệ 1 Quảng Bình 47199

HUYỆN BỐ TRẠCH

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Bố Trạch 47200
2 Huyện ủy 47201
3 Hội đồng nhân dân 47202
4 Ủy ban nhân dân 47203
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47204
6 Thị trấn Hoàn Lão 47206
7 Xã Trung Trạch 47207
8 Xã Đồng Trạch 47208
9 Xã Đức Trạch 47209
10 Phường Hải Trạch 47210
11 Xã Thanh Trạch 47211
12 Xã Bắc Trạch 47212
13 Xã Mỹ Trạch 47213
14 Xã Hạ Trạch 47214
15 Xã Cự Nẫm 47215
16 Xã Sơn Lộc 47216
17 Xã Phú Trạch 47217
18 Xã Vạn Trạch 47218
19 Xã Hoàn Trạch 47219
20 Xã Đại Trạch 47220
21 Xã Nhân Trạch 47221
22 Xã Lý Trạch 47222
23 Xã Nam Trạch 47223
24 Xã Hòa Trạch 47224
25 Xã Tây Trạch 47225
26 Xã Liên Trạch 47226
27 Xã Lâm Trạch 47227
28 Xã Xuân Trạch 47228
29 Xã Phúc Trạch 47229
30 Xã Thượng Trạch 47230
31 Xã Tân Trạch 47231
32 Xã Sơn Trạch 47232
33 Xã Hưng Trạch 47233
34 Xã Phú Định 47234
35 Thị trấn Nông Trường Việt Trung 47235
36 Bưu Cục Phát Bố Trạch 47250
37 Bưu Cục Lý Hòa 47251
38 Bưu Cục Thanh Khê 47252
39 Bưu Cục Nam Gianh 47253
40 Bưu Cục Thọ Lộc 47254
41 Bưu Cục Chánh Hòa 47255
42 Bưu Cục Troóc 47256
43 Bưu Cục Phong Nha 47257
44 Bưu Cục Phú Quý 47258

THỊ XÃ BA ĐỒN

1 Bưu Cục Trung tâm thị xã Ba Đồn 47300
2 Thị ủy 47301
3 Hội đồng nhân dân 47302
4 Ủy ban nhân dân 47303
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47304
6 Phường Ba Đồn 47306
7 Phường Quảng Thọ 47307
8 Phường Quảng Long 47308
9 Phường Quảng Phong 47309
10 Phường Quảng Thuận 47310
11 Phường Quảng Phúc 47311
12 Xã Quảng Văn 47312
13 Xã Quảng Lộc 47313
14 Xã Quảng Hải 47314
15 Xã Quảng Tân 47315
16 Xã Quảng Trung 47316
17 Xã Quảng Tiên 47317
18 Xã Quảng Sơn 47318
19 Xã Quảng Thủy 47319
20 Xã Quảng Hòa 47320
21 Xã Quảng Minh 47321
22 Bưu Cục Phát Ba Đồn 47350
23 Bưu Cục Chợ Sãi 47351
24 Bưu Cục Hòa Ninh 47352
25 Bưu Cục Quảng Thọ 47353

HUYỆN QUẢNG TRẠCH

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Trạch 47400
2 Huyện ủy 47401
3 Hội đồng nhân dân 47402
4 Ủy ban nhân dân 47403
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47404
6 Xã Quảng Phương 47406
7 Xã Quảng Xuân 47407
8 Xã Quảng Hưng 47408
9 Xã Quảng Tiến 47409
10 Xã Quảng Tùng 47410
11 Xã Cảnh Dương 47411
12 Xã Quảng Phú 47412
13 Xã Quảng Đông 47413
14 Xã Quảng Kim 47414
15 Xã Quảng Hợp 47415
16 Xã Quảng Châu 47416
17 Xã Quảng Lưu 47417
18 Xã Quảng Thạch 47418
19 Xã Cảnh Hóa 47419
20 Xã Quảng Liên 47420
21 Xã Phù Hóa 47421
22 Xã Quảng Trường 47422
23 Xã Quảng Thanh 47423
24 Bưu Cục Phát Quảng Trạch 47450
25 Bưu Cục Ngọa Cương 47451
26 Bưu Cục Roòn 47452

HUYỆN TUYÊN HÓA

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Tuyên Hóa 47500
2 Huyện ủy 47501
3 Hội đồng nhân dân 47502
4 Ủy ban nhân dân 47503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47504
6 Thị trấn Đồng Lê 47506
7 Xã Thuận Hóa 47507
8 Xã Kim Hóa 47508
9 Xã Hương Hóa 47509
10 Xã Thanh Hóa 47510
11 Xã Lâm Hóa 47511
12 Xã Thanh Thạch 47512
13 Xã Lê Hóa 47513
14 Xã Đồng Hóa 47514
15 Xã Sơn Hóa 47515
16 Xã Thạch Hóa 47516
17 Xã Nam Hóa 47517
18 Xã Đức Hóa 47518
19 Xã Phong Hóa 47519
20 Xã Cao Quảng 47520
21 Xã Châu Hóa 47521
22 Xã Mai Hóa 47522
23 Xã Ngư Hóa 47523
24 Xã Tiến Hóa 47524
25 Xã Văn Hóa 47525
26 Bưu Cục Phát Tuyên Hóa 47550
27 Bưu Cục Tân Ấp 47551
28 Bưu Cục Chợ Gát 47552
29 Bưu Cục Minh Cầm 47553
30 Bưu Cục Chợ Cuồi 47554

HUYỆN MINH HÓA

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Minh Hóa 47600
2 Huyện ủy 47601
3 Hội đồng nhân dân 47602
4 Ủy ban nhân dân 47603
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47604
6 Thị trấn Quy Đạt 47606
7 Xã Yên Hóa 47607
8 Xã Xuân Hóa 47608
9 Xã Hồng Hóa 47609
10 Xã Hóa Phúc 47610
11 Xã Hóa Thanh 47611
12 Xã Trọng Hóa 47612
13 Xã Dân Hóa 47613
14 Xã Hóa Tiến 47614
15 Xã Hóa Hợp 47615
16 Xã Hóa Sơn 47616
17 Xã Quy Hóa 47617
18 Xã Tân Hóa 47618
19 Xã Minh Hóa 47619
20 Xã Trung Hóa 47620
21 Xã Thượng Hóa 47621
22 Bưu Cục Phát Minh Hóa 47650
23 Bưu Cục Cha Lo 47651

HUYỆN QUẢNG NINH

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Quảng Ninh 47700
2 Huyện ủy 47701
3 Hội đồng nhân dân 47702
4 Ủy ban nhân dân 47703
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47704
6 Thị trấn Quán Hàu 47706
7 Xã Lương Ninh 47707
8 Xã Vĩnh Ninh 47708
9 Xã Hàm Ninh 47709
10 Xã Hiền Ninh 47710
11 Xã Xuân Ninh 47711
12 Xã An Ninh 47712
13 Xã Tân Ninh 47713
14 Xã Duy Ninh 47714
15 Xã Võ Ninh 47715
16 Xã Gia Ninh 47716
17 Xã Hải Ninh 47717
18 Xã Vạn Ninh 47718
19 Xã Trường Xuân 47719
20 Xã Trường Sơn 47720
21 Bưu Cục Phát Quảng Ninh 47750
22 Bưu Cục Cổ Hiền 47751
23 Bưu Cục Dinh Mười 47752

HUYỆN LỆ THỦY

1 Bưu Cục Trung tâm huyện Lệ Thủy 47800
2 Huyện ủy 47801
3 Hội đồng nhân dân 47802
4 Ủy ban nhân dân 47803
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 47804
6 Thị trấn Kiến Giang 47806
7 Xã Cam Thủy 47807
8 Xã Ngư Thủy Bắc 47808
9 Xã Thanh Thủy 47809
10 Xã Hồng Thủy 47810
11 Xã Hoa Thủy 47811
12 Xã Lộc Thủy 47812
13 Xã Phong Thủy 47813
14 Xã An Thủy 47814
15 Xã Liên Thủy 47815
16 Xã Xuân Thủy 47816
17 Xã Hưng Thủy 47817
18 Xã Ngư Thủy Trung 47818
19 Xã Ngư Thủy Nam 47819
20 Xã Sen Thủy 47820
21 Xã Tân Thủy 47821
22 Xã Dương Thủy 47822
23 Xã Mỹ Thủy 47823
24 Xã Mai Thủy 47824
25 Xã Phú Thủy 47825
26 Xã Sơn Thủy 47826
27 Thị trấn Nông Trường Lệ Ninh 47827
28 Xã Ngân Thủy 47828
29 Xã Trường Thủy 47829
30 Xã Văn Thủy 47830
31 Xã Thái Thủy 47831
32 Xã Kim Thủy 47832
33 Xã Lâm Thủy 47833
34 Bưu Cục Phát Lệ Thủy 47850
35 Bưu Cục Chợ Chè 47851
36 Bưu Cục Chợ Cưỡi 47852
37 Bưu Cục Chợ Mai 47853
38 Bưu Cục Chợ Trạm 47854
39 Bưu Cục Mỹ Đức 47855
40 Bưu Cục Sen Thủy 47856

Hi vọng với bài viết tổng hợp mã zipcode Quảng Bình, mã bưu điện tỉnh Quảng Bình mới nhất áp dụng từ đầu năm 2018 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Quảng Bình mà bạn cần.

Trường thpt Sóc Trăng

Bản quyền bài viết thuộc thcs-thptlongphu. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận!
Nguồn chia sẻ: https://thcs-thptlongphu.edu.vn
https://thcs-thptlongphu.edu.vn/ma-zipcode-quang-binh-moi-nhat-ma-buu-dien-quang-binh-moi-nhat/

Đăng bởi: Thcs-thptlongphu.edu.vn

Chuyên mục: Tổng hợp